BẢNG GIÁ THIẾT BỊ LS RƠ LE NHIỆT
Cập nhật ngày: 20/04/2018
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA ( CONTACTOR 3 POLES )- AC Coil |
RƠ LE NHIỆT |
||||||
Tên hàng |
In(A) |
Giá bán |
Tên hàng |
In(A) |
Giá bán |
||
MC-6a (1) |
6A (1a) |
260,000 |
MT-12 (1) |
0.63~18A |
257,000 |
||
MC-9a (1) |
9A (1a) |
282,000 |
MT-32 (2) |
0.63~19A |
292,000 |
||
MC-12a (1) |
12A (1a) |
292,000 |
MT-32 (2) |
21.5~40A |
307,000 |
||
MC-18a (1) |
18A (1a) |
452,000 |
MT-63 (3) |
34-50, 45-65A |
660,000 |
||
MC-9b (2) |
9A (1a1b) |
292,000 |
MT-95 (4) |
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A |
952,000 |
||
MC-12b (2) |
12A (1a1b) |
328,000 |
MT-150 (5) |
80-105A, 95-130A,110-150A |
1,435,000 |
||
MC-18b (2) |
18A (1a1b) |
474,000 |
MT-225 (6) |
85-125,100-160,120-185,160-240 |
2,550,000 |
||
MC-22b (2) |
22A (1a1b) |
583,000 |
MT-400 (7) |
200-330A và 260-400A |
3,700,000 |
||
MC-32a (2) |
32A (2a2b) |
850,000 |
MT-800 (8) |
400-630A và 520-800A |
6,800,000 |
||
MC-40a (2) |
40A (2a2b) |
1,000,000 |
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays |
||||
MC-50a (3) |
50A (2a2b) |
1,210,000 |
GMP22-2P (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
710,000 |
||
MC-65a (3) |
65A (2a2b) |
1,370,000 |
GMP22-3P (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
1,020,000 |
||
MC-75a (4) |
75A (2a2b) |
1,560,000 |
GMP40-2P (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
740,000 |
||
MC-85a (4) |
85A (2a2b) |
1,895,000 |
GMP40-3P (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
1,050,000 |
||
MC-100a (4) |
100A (2a2b) |
2,480,000 |
(1) MT-12 dùng cho MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A. (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A;9-13A;12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a 5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |
||||
MC-130a (5) |
130A (2a2b) |
2,995,000 |
|||||
MC-150a(5) |
150A (2a2b) |
3,850,000 |
|||||
MC-185a (6) |
185A (2a2b) |
4,950,000 |
|||||
MC-225a (6) |
225A (2a2b) |
5,850,000 |
|||||
MC-265a (7) |
265A (2a2b) |
7,950,000 |
|||||
MC-330a (7) |
330A (2a2b) |
8,700,000 |
|||||
MC-400a (7) |
400A (2a2b) |
9,850,000 |
|||||
MC-500a (8) |
500A (2a2b) |
19,700,000 |
|||||
MC-630a (8) |
630A (2a2b) |
20,700,000 |
|||||
MC-800a (8) |
800A (2a2b) |
26,500,000 |
|||||
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR) |
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ |
||||||
AC-9 |
MC 6a~40a |
346,000 |
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b |
138,000 |
|||
AC-50 |
MC 50a~65a |
430,000 |
Coil for MC32a, 40a |
138,000 |
|||
AC-75 |
MC 75a~100a |
440,000 |
Coil for MC-50a, 65a |
196,000 |
|||
TIẾP ĐIỂM PHỤ |
Coil for MC-75a, 85a, 100a |
235,000 |
|||||
UA-1 (bên hông) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
75,000 |
Coil for MC-130a, 150a |
1,150,000 |
|||
UA-2 (bên trên) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
75,000 |
Coil for MC-185a, 225a |
1,480,000 |
|||
UA-4 (bên trên) |
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a |
130,000 |
Coil for MC-330a, 400a |
2,620,000 |
|||
AU-100 (bên hông) |
NO+1NC dùng cho MC-185a~800 |
190,000 |
Coil for MC-630a, 800a |
3,520,000 |
|||
KHÓA LIÊN ĐỘNG |
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE AS’Y for UR-2) |
||||||
UR-2 |
MC 6A~150A |
165,000 |
UW-18 dùng cho MC-6a~18a |
200,000 |
|||
AR-180 |
MC 185A~400A |
660,000 |
UW-22 dùng cho MC-9b~22b |
200,000 |
|||
AR-600 |
MC 500A~800A |
9,800,000 |
UW-32 dùng cho MC-32a & 40a |
220,000 |
|||
CONTACTOR RELAYS |
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a |
260,000 |
|||||
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles AC |
395,000 |
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a |
510,000 |
|||
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles AC |
470,000 |
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser) |
||||
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles AC |
545,000 |
MW-9bB~22bB |
Steel dùng cho MC-6a~22b |
550,000 |
||
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles DC |
435,000 |
MW-32aB/40aB |
Steel dùng cho MC-32a, 40a |
750,000 |
||
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles DC |
510,000 |
MW-50aB/65aB |
Steel dùng cho MC-50a, 65a |
970,000 |
||
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles DC |
590,000 |
MW-75aB~100aB |
Steel dùng cho MC-75a~100a |
1,020,00 |
||
ELCB & RCCB (Chống rò điện)
Liên hệ
Khởi động từ LS
Liên hệ
CB Khối (MCCB)
Liên hệ
CB Tép (MCB)
Liên hệ
Máy cắt không khí (ACB)
Liên hệ
PHỤ KIỆN MCCB
Liên hệ