Tụ Bù Nuintek 40kVAr/440V-Tụ Khô 3 Pha | KNE-4435756S
NUINTEK
Mã Hàng tụ bù Nuintek : KNE-4435756S
Công Suất : 40kVAr
Điện Áp (V): 440V
Nhiệt độ -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày)
Quá Tải:
· 150% dòng định mức
· Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ
· Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ)
Tụ Bù Nuintek 40kVAr/440V-Tụ Khô 3 Pha | KNE-4435756S
SH Power Dry Capacitors Feature – Đặc tính kỹ thuật của tụ khô.
Sử dụng màng polypropylene có tính chất dẫn điện tốt, lớp nhựa mềm điện môi và sử dụng cho cách điện.
ngăn ngừa việc mất nhiệt, rò rỉ, hư hại.
tự làm mát tụ và ngăn chặn các tác động điện tử ảnh hưởng độ bền của sản phẩm.
Không sử dụng các chất lỏng ngâm tẩm trong quá trình sản xuất, đảm bảo an toàn lao động.
Lắp đặt các thiết bị bảo vệ ( MCCB, CB) để bảo vệ tụ trong các trường hợp bị
SH Power Wet Capacitors Feature – Đặc tính kỹ thuật của tụ dầu
Tụ dầu là sản phẩm tốt : có một bộ phin polypropylene, cùng với nhựa điện môi và với chất cách điện. Tụ làm việc
tốt với tổn thất thấp, chống rò rỉ dầu, các thiết bị bảo vệ tụ giúp ngăn ngừa các sự cố.
Khi lớp điện môi gặp vấn đề, tụ vẫn có khả năng tự phục hồi các lớp mạ kim loại để thiết bị có thể hoạt động lâu
dài,.
Tụ có thể hoạt động tốt tại các khu vực có yêu cầu cao về phòng chống cháy nổ mà không cần dầu.
nó sử dụng nhựa mềm polyurethane với điện môi để làm trung tính.
Hình Ảnh tụ bù Nuintek
Tụ Bù Nuintek khô và dầu | Tụ Bù Nuintek khô |
Các mức dung lượng của tụ khô và tụ dầu Nuintek
Tụ bù Nuintek | Tụ Khô Nuintek | Tụ Dầu Nuintek |
Pha | 3 | 3 |
dung lượng định mức | 1 ~ 30kvar | 1 ~ 100kvar |
30 ~ 600uF | 10 ~ 2000uF | |
Dải định mức | 220 ~ 660V | 220 ~ 1000V |
Tần số | 50Hz / 60Hz | 50Hz / 60Hz |
Tiêu chuẩn và đặc tính tụ khô và tụ dầu Nuintek
Loại tụ | Tụ Khô Nuintek | Tụ Dầu Nuintek |
· Trong nhà | · Trong nhà | |
nhiệt độ môi trường | · -25˚C ~ +55˚C (nhiệt độ trung bình 45˚C trong 1 ngày). | · -25˚C ~ +55˚C(Nhiệt độ trung bình 45˚C 1 ngày). |
Ngưỡng quá dòng | · 150% dòng định mức | · 150% dòng định mức |
Ngưỡng quá | · định mức × 2.15(10sec) | · định mức × 2.15(10sec) |
· cao nhất : 3000Vac(10sec) or 3600Vac(2sec) | · cao nhất : 3000Vac(10sec) or 3600Vac(2sec) | |
Thiết bị an toàn | · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ | · Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ |
Thiết bị xả tụ | · sau 1 phút tụ giảm xuống dưới 50V sau khi cắt tụ ra khỏi lưới. | · sau 1 phút tụ giảm xuống dưới 50V sau khi cắt tụ ra khỏi lưới. |
Vật liệu | · Polyurethane Soft Resin (Non PCB’S) | · Po Oil (Non PCB’S) |
Tiêu chuẩn | · KS C 4801, KS C 60831, 60831 | · KS C 4801, KS C 60831, 60831 |
Thời gian hoạt động cho phép tại các mức |
· định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ) | · định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ) |
· định mức x 115% (30 phút trong 24 giờ) | · định mức x 115% (30 phút trong 24 giờ) | |
· định mức x 120% (5 phút) | · định mức x 120% (5 phút) | |
· định mức x 130% (1 phút) | · định mức x 130% (1 phút) |